XSMN - XỔ SỐ Thừa Thiên Huế

8 59
7 809
6 6588 3640 3776
5 5463
4 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096
3 33672 93440
2 25960
1 21516
ĐB 124695
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9;3;0 4;7;0;4;6 0
1 6 1
2 7 2
3 6 6;0 3
4 0;0 5 4
5 9;4 9 5
6 3;8;0 7;3;9;1 6
7 6;0;2 7
8 8 8;6 8
9 6;5 5;0 9
8 15
7 992
6 8815 7705 3482
5 8189
4 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626
3 95614 02816
2 98638
1 22306
ĐB 765443
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5;6 2;7 0
1 5;5;4;6 6;5 1
2 0;6 9;8 2
3 8 4 3
4 6;3 1 4
5 1 1;1;0 5
6 1 4;2;1;0 6
7 0 7
8 2;9 9;3 8
9 2;8 8 9
8 04
7 080
6 4397 2491 1054
5 0212
4 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639
3 60715 11143
2 08301
1 83303
ĐB 989107
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4;1;3;7 8;7 0
1 2;5 9;0 1
2 1;7 2
3 9 9;4;0 3
4 3 0;5;6;8 4
5 4 1 5
6 4 6
7 0;2 9;0 7
8 0;8;4 8 8
9 7;1;3 3 9
8 90
7 717
6 7482 7135 8429
5 6232
4 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156
3 77076 84923
2 01288
1 20733
ĐB 628457
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 0
1 7 3 1
2 9;6;3 8;3;4 2
3 5;2;1;3 5;2;3 3
4 2 8 4
5 3;6;7 3 5
6 2;5;7 6
7 6 1;5 7
8 2;4;8 8 8
9 0;9 2;9 9
8 23
7 887
6 8351 6380 1029
5 7690
4 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903
3 60371 44718
2 74914
1 95468
ĐB 996601
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3;1 8;9 0
1 8;8;4 5;7;0 1
2 3;9 8 2
3 4 2;0 3
4 3;1 4
5 1;7 6 5
6 5;8 6
7 1 8;5 7
8 7;0;2 1;9;1;6 8
9 0;8 2 9
8 52
7 382
6 9938 3718 1083
5 5278
4 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282
3 99560 75790
2 92931
1 46889
ĐB 259591
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6;9 0
1 8;3;8 3;9 1
2 7 5;8;8 2
3 8;1 8;1;4 3
4 3 6 4
5 2 5
6 4;0 6
7 8;8 2 7
8 2;3;2;9 3;1;7;1;7 8
9 0;1 8 9